Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
部長閲
[Bộ Trường Duyệt]
ぶちょうえつ
🔊
Danh từ chung
trưởng phòng duyệt
Hán tự
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
閲
Duyệt
xem xét; kiểm tra; sửa đổi