Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閲兵台
[Duyệt Binh Đài]
えっぺいだい
🔊
Danh từ chung
khán đài duyệt binh
Hán tự
閲
Duyệt
xem xét; kiểm tra; sửa đổi
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện