• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: よみがえ.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 19
  • Phổ Biến: 1968
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘇 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật) và thanh phù 穌. Nghĩa gốc: “cây cỏ hồi sinh”. Về sau dùng để chỉ sự hồi sinh, phục hồi.