屠蘇機嫌 [Đồ Tô Cơ Hiềm]
とそきげん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

say rượu Tết

Hán tự

Đồ giết mổ; đồ tể; tàn sát
hồi sinh; sống lại; tía tô
máy móc; cơ hội
Hiềm không thích; ghét; căm ghét