• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế Phất
  • Âm On: ヘイ ヘツ フツ
  • Âm Kun: おお.う; おお.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔽 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và chữ 敝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che, che phủ”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái liên quan đến che đậy hoặc bảo vệ.