隠蔽工作
[Ẩn Tế Công Tác]
いんぺいこうさく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
che đậy
JP: 首相がスキャンダルの隠蔽工作を図った結果、新聞が事件をつきとめたときには、事態をますます悪化させてしまった。
VI: Thủ tướng đã cố gắng che đậy một vụ bê bối, khiến tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi báo chí phát hiện ra sự việc.