Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠蔽色
[Ẩn Tế Sắc]
いんぺいしょく
🔊
Danh từ chung
màu sắc ngụy trang
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu
蔽
Tế
che phủ; bóng râm; áo choàng; lật úp; bị hủy hoại
色
Sắc
màu sắc