• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hung
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: むね; むな-
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1144
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胸 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, gợi ý về cơ thể) và chữ 匈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngực, phần trước cơ thể”. Về sau dùng để chỉ phần ngực của con người.