胸像 [Hung Tượng]

きょうぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

tượng bán thân (điêu khắc); chân dung nửa người

Hán tự

Từ liên quan đến 胸像