半身像 [Bán Thân Tượng]
はんしんぞう

Danh từ chung

tượng hoặc chân dung nửa thân; tượng bán thân

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thân cơ thể; người
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 半身像