胸突き八丁
[Hung Đột Bát Đinh]
胸突八丁 [Hung Đột Bát Đinh]
胸突八丁 [Hung Đột Bát Đinh]
むなつきはっちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
giai đoạn hoặc thời điểm khó khăn nhất