• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thốc
  • Âm On: ゾク ソウ ソク
  • Âm Kun: むら.がる
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簇 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 足 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bó, chùm”. Về sau dùng để chỉ sự tụ tập.