• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đèn
  • Âm Kun: はた; はたけ; -ばたけ
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1176
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: かま; まま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畑 là chữ hội ý: gồm bộ 火 (hỏa, lửa) và 田 (điền, ruộng) ghép lại. Nghĩa gốc: “ruộng khô, ruộng nương”. Về sau dùng để chỉ đất canh tác không cần nước.