畑違い [Đèn Vi]
はたけちがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ngoài lĩnh vực của mình; ngoài ngành của mình

JP: 畑違はたけちがいのことはしないほうがいい。

VI: Tốt hơn hết là bạn không nên làm những việc ngoài chuyên môn.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

(anh chị em) khác mẹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

畑違はたけちがいのひとはなし面白おもしろい。
Câu chuyện của người ngoài ngành cũng thú vị.
畑違はたけちがいの品質ひんしつ管理かんり如何いかがですか?
Bộ phận quản lý chất lượng không phải chuyên môn của bạn thế nào?

Hán tự

Đèn nông trại; cánh đồng; vườn; chuyên môn; (kokuji)
Vi khác biệt; khác