畑
[Đèn]
畠 [Điền]
畠 [Điền]
はたけ
はた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
ruộng (trồng lúa mì, trái cây, rau, v.v.); đất canh tác; vườn rau; vườn bếp; đồn điền
JP: 春になると畑をほりかえして種をまきます。
VI: Khi mùa xuân đến, chúng tôi sẽ đào bới vườn và gieo hạt.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
📝 ばたけ khi là hậu tố
lĩnh vực (chuyên môn); phạm vi; khu vực; ngành
JP: 彼は教育畑で育った。
VI: Anh ấy lớn lên trong lĩnh vực giáo dục.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
tử cung; sinh ra; nơi sinh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは僕の畑じゃない。
Đó không phải là lĩnh vực của tôi.
ここは昔、畑だった。
Nơi này trước đây là cánh đồng.
畑は干上がり、土は割れる。
Ruộng đã khô cạn, đất nứt nẻ.
彼らは畑で働いている。
Họ đang làm việc trong cánh đồng.
雨でひまわり畑は台無しだ。
Cơn mưa đã làm hỏng cả cánh đồng hoa hướng dương.
ウッドさんが畑にやって来ました。
Ông Wood đã đến thăm cánh đồng.
畑は今雨がどうしても必要だ。
Cánh đồng đang rất cần mưa.
農夫が畑に種を蒔いている。
Người nông dân đang rải hạt giống xuống ruộng.
彼の家族は畑で働いている。
Gia đình anh ấy đang làm việc ở ruộng.
私は芸術畑で働いています。
Tôi đang làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật.