• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diễm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ほのお
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

焔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý sự cháy), bên phải là bộ 㶣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọn lửa, ánh lửa”. Về sau dùng để chỉ sự bùng cháy, nhiệt huyết.