火焔太鼓
[Hỏa Diễm Thái Cổ]
火焰太鼓 [Hỏa Diễm Thái Cổ]
火炎太鼓 [Hỏa Viêm Thái Cổ]
火焰太鼓 [Hỏa Diễm Thái Cổ]
火炎太鼓 [Hỏa Viêm Thái Cổ]
かえんだいこ
Danh từ chung
trống dadaiko (trang trí bằng lửa)
🔗 大太鼓・だだいこ