• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あた.い; あら.い; う.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bán nước”. Về sau dùng để chỉ sự buôn bán, giao dịch.