• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: し.みる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 心 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thấm, ngấm”. Về sau dùng để chỉ sự thẩm thấu, lan tỏa.