沁み沁み
[Thấm Thấm]
染み染み [Nhiễm Nhiễm]
沁沁 [Thấm Thấm]
染み染み [Nhiễm Nhiễm]
沁沁 [Thấm Thấm]
しみじみ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sâu sắc; thấm thía
JP: その悲しい話は彼女にしみじみと感じられた。
VI: Câu chuyện buồn đó đã làm cô ấy cảm thấy thấm thía.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bình tĩnh; nhẹ nhàng
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhìn chằm chằm