• Hán Tự: 椿
  • Hán Việt: Xuân Thung
  • Âm On: チン チュン
  • Âm Kun: つばき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1829
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: つば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

椿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là phần 春 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây xuân”. Về sau dùng để chỉ loại cây có hoa đẹp.