椿桃 [Xuân Đào]
油桃 [Du Đào]
光桃 [Quang Đào]
つばいもも – 椿桃
づばいもも – 椿桃
ずばいもも
つばきもも
あぶらもも – 油桃
ひかりもも – 光桃
ズバイモモ
ツバイモモ – 椿桃

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

quả xuân đào

🔗 ネクタリン

Hán tự

椿
Xuân hoa trà
Đào đào
Du dầu; mỡ
Quang tia sáng; ánh sáng