Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
椿寿
[Xuân Thọ]
ちんじゅ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
trường thọ; sống lâu
Hán tự
椿
Xuân
hoa trà
寿
Thọ
trường thọ; chúc mừng