椿油 [Xuân Du]
ツバキ油 [Du]
つばき油 [Du]
つばきあぶら – ツバキ油
ツバキあぶら – ツバキ油

Danh từ chung

dầu hạt trà; dầu hoa trà

Hán tự

椿
Xuân hoa trà
Du dầu; mỡ