椿 [Xuân]

山茶 [Sơn Trà]

海石榴 [Hải Thạch 榴]

つばき
さんちゃ – 山茶
ツバキ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hoa trà (Camellia japonica)

JP:ちゃはツバキのいちしゅです。

VI: Cây trà là một loại của cây tràm.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trà sản xuất ở vùng núi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

椿つばきちゃんはぬいぐるみが大好だいすきなんでしょう?
Chắc là Tsubaki rất thích thú bông nhỉ?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 椿
  • Cách đọc: つばき
  • Loại từ: Danh từ (tên loài cây/hoa)
  • Nghĩa khái quát: cây hoa trà (Camellia), thường nở mùa đông đến đầu xuân
  • Lĩnh vực: thực vật, làm vườn, văn hóa truyền thống, mỹ phẩm (椿油)

2. Ý nghĩa chính

椿 chỉ cây hoa trà Nhật (Camellia japonica) với hoa lớn, lá xanh bóng. Nở từ mùa đông đến đầu mùa xuân; hạt dùng ép 椿油 (dầu trà) cho tóc/da; xuất hiện nhiều trong thơ ca, cắm hoa, họa đồ truyền thống.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 山茶花(さざんか): cùng chi Camellia nhưng nở sớm hơn (cuối thu–đông), cánh rụng lả tả từng cánh; 椿 thường rụng cả bông.
  • 茶(ちゃ)/茶の木: cây trà dùng làm trà uống (Camellia sinensis); 椿 chủ yếu trồng làm cảnh/dầu.
  • 梅/桜: cũng là biểu tượng mùa xuân, nhưng thời điểm nở và hình dáng khác biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ đơn lẻ: 庭に椿を植える(trồng trà hoa trong vườn)
  • Tổ hợp: 椿油・白椿・赤椿椿の花・椿並木・椿文様
  • Ngữ cảnh văn hóa: cắm hoa theo mùa, họa tiết kimono, tên riêng (地名/人名), mỹ phẩm tự nhiên.
  • Lưu ý: Trong tín ngưỡng dân gian có nơi kiêng hoa rụng cả bông (liên tưởng “đầu rơi”), nên chọn ngữ cảnh lịch sự khi dâng tặng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山茶花(さざんか) Phân biệt gần sơn trà (sazanka) Nở sớm, rụng từng cánh.
椿油 Liên quan dầu trà Dùng dưỡng tóc/da, ẩm mượt.
茶の木 Phân biệt cây trà uống Khác loài sử dụng chính.
梅/桜 Liên quan văn hóa mơ/anh đào Biểu tượng mùa xuân khác.
椿文様 Liên quan họa tiết hoa trà Trang trí kimono, đồ thủ công.
花期 Liên quan thời kỳ nở hoa 冬〜早春 đối với 椿.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 椿: gồm 木 (cây) + 春 (xuân) → “cây của mùa xuân”. Onyomi: チン; Kunyomi: つばき.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mỹ học Nhật, 椿 tượng trưng vẻ đẹp tĩnh tại giữa giá lạnh. Hình ảnh “bông rơi nguyên vẹn” gợi sự vô thường; vì vậy dùng 椿 trong nghi lễ nên cân nhắc phong tục địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 庭に椿を一本植えた。
    Tôi trồng một cây trà hoa trong vườn.
  • 冬の終わりに椿の花が咲いた。
    Cuối mùa đông, hoa trà nở.
  • 椿油は髪をしっとり整える。
    Dầu trà giúp tóc ẩm mượt.
  • 赤い椿が雪に映える。
    Hoa trà đỏ nổi bật trên nền tuyết.
  • 椿並木の小道を散歩する。
    Tản bộ trên lối đi hai hàng trà hoa.
  • 落ちた椿の花をそっと拾う。
    Nhẹ nhàng nhặt bông trà rơi.
  • 茶室の床の間に椿を生けた。
    Cắm hoa trà ở gian tokonoma của trà thất.
  • 椿は清楚な印象を与える。
    Trà hoa trắng tạo ấn tượng thanh khiết.
  • 古い着物に椿文様が描かれている。
    Trên bộ kimono cổ có vẽ họa tiết hoa trà.
  • この庭は早春に椿が見頃を迎える。
    Khu vườn này đẹp nhất với hoa trà vào đầu xuân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 椿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?