• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỹ
  • Âm On:
  • Âm Kun: はかりごと; はか.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đo lường, ước lượng”. Về sau dùng để chỉ hành động đo lường hoặc ước lượng một cách chính xác.