農民一揆 [Nông Dân Nhất Quỹ]
のうみんいっき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

cuộc nổi dậy nông dân

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Dân dân; quốc gia
Nhất một
Quỹ loại; kế hoạch