徳政一揆 [Đức Chánh Nhất Quỹ]
とくせいいっき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

khởi nghĩa đòi xóa nợ

Hán tự

Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Chánh chính trị; chính phủ
Nhất một
Quỹ loại; kế hoạch