一向一揆 [Nhất Hướng Nhất Quỹ]
いっこういっき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

cuộc nổi dậy Ikkō

Hán tự

Nhất một
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Quỹ loại; kế hoạch