• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiệt
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1926
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すぐ; たけ; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người), bên phải là phần 桀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiệt xuất, xuất sắc”. Về sau dùng để chỉ sự kiệt xuất, xuất sắc.