傑作 [Kiệt Tác]

けっさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

kiệt tác

JP: その偉大いだい画家がか傑作けっさくかべにさかさまにかかっているをて、かれおどろいた。

VI: Anh ta đã ngạc nhiên khi thấy kiệt tác của họa sĩ vĩ đại đó được treo ngược trên tường.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hài hước, đùa cợt  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

buồn cười; lố bịch

JP: わははは!そりゃ傑作けっさくだ!

VI: A ha ha ha! Đó quả là một kiệt tác!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まさに傑作けっさくだ。
Đây quả là một kiệt tác.
このはなし傑作けっさくだ。
Câu chuyện này là một kiệt tác.
あの絵画かいが印象派いんしょうは美術びじゅつ傑作けっさくである。
Bức tranh đó là một kiệt tác của nghệ thuật ấn tượng.
この交響こうきょうきょくしん傑作けっさくだ。
Bản giao hưởng này là một kiệt tác thực sự.
かれ傑作けっさくはまだあらわれていない。
Tác phẩm xuất sắc của anh ấy vẫn chưa xuất hiện.
これが現在げんざいまでのわたし最高さいこう傑作けっさくです。
Đây là tác phẩm xuất sắc nhất của tôi cho đến nay.
それらはヨーロッパ芸術げいじゅつ偉大いだい傑作けっさくだ。
Chúng là những kiệt tác vĩ đại của nghệ thuật châu Âu.
近代きんだい小説しょうせつなかでこれが最高さいこう傑作けっさくだ。
Đây là kiệt tác tuyệt vời nhất trong các tiểu thuyết hiện đại.
このほんはこの詩人しじん最高さいこう傑作けっさくひとつだ。
Cuốn sách này là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nhà thơ này.
このほん現在げんざいのところかれ最高さいこう傑作けっさくだ。
Cuốn sách này hiện là tác phẩm xuất sắc nhất của anh ấy cho đến nay.

Hán tự

Từ liên quan đến 傑作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 傑作
  • Cách đọc: けっさく
  • Từ loại: danh từ; tính từ-na (傑作だ/傑作な〜)
  • Độ trang trọng: dùng được trong văn viết lẫn hội thoại; nghĩa “rất buồn cười” mang sắc thái đời thường
  • Nhóm nghĩa: nghệ thuật, văn học; đánh giá chất lượng; cảm xúc “hài hước”
  • Cấu trúc thường gặp: 最高の傑作/代表作・Nの傑作・それは傑作だ・傑作な話/オチ

2. Ý nghĩa chính

1) Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc vượt trội (phim, tranh, tiểu thuyết, bài diễn, món ăn, v.v.). Sắc thái tán dương mạnh.

2) (Na-tính) Cực kỳ buồn cười, “hết nói”, nực cười — thường dùng cho câu chuyện, lý do, trò đùa khiến người nghe bật cười hoặc thấy lố bịch.

3. Phân biệt

  • 傑作 vs 名作: Cả hai đều là “tác phẩm hay”. 傑作 nhấn mạnh tính kiệt xuất, vượt trội; 名作 nhấn mạnh danh tiếng, được công nhận rộng.
  • 傑作 vs 逸品: 逸品 thiên về “một món/quẩng vật phẩm tuyệt hảo” (ẩm thực, thủ công), ít dùng cho tác phẩm nghệ thuật lớn.
  • 傑作(だ) (hài hước) vs 可笑しい/おもしろい: 傑作だ mạnh hơn, có thể mang chút mỉa mai “quá buồn cười, chịu thua”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa “kiệt tác”: thường đi với 最高の/代表的な/歴史に残る + 傑作; “Nの傑作” để chỉ kiệt tác của ai/đời nào.
  • Nghĩa “buồn cười”: mẫu câu それは傑作だ傑作な話言い訳が傑作だった. Lịch sự vừa phải, tránh dùng khi người nói có thể bị tổn thương.
  • Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, truyền thông, đối thoại thường ngày, kể chuyện hài hước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名作 Đồng nghĩa gần Danh tác, tác phẩm nổi tiếng Nhấn mạnh sự nổi tiếng/được công nhận rộng rãi.
代表作 Liên quan Tác phẩm tiêu biểu Tác phẩm tiêu biểu nhất của tác giả, không nhất thiết là “kiệt tác”.
逸品 Gần nghĩa Tuyệt phẩm Hay dùng cho món ăn, đồ vật; quy mô nhỏ hơn “kiệt tác”.
駄作 Đối nghĩa Tác phẩm dở Trái nghĩa trực tiếp với “kiệt tác”.
失敗作 Đối nghĩa Tác phẩm thất bại Nhấn mạnh kết quả không như mong muốn.
可笑しい Liên quan (hài hước) Buồn cười Trung tính hơn “傑作だ” về sắc thái mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “kiệt” — xuất chúng. Bộ nhân 亻 + 桀 (kiệt, mạnh bạo) → người xuất sắc.
  • : “tác” — làm, sáng tác. 亻 + 乍 (tạm) → hành động tạo ra.
  • Kết hợp: 傑作 = tác phẩm do người xuất chúng tạo ra → “kiệt tác”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sắc thái “buồn cười” của 傑作 là phép chuyển nghĩa thú vị: từ “kiệt tác” (đỉnh cao) sang “đỉnh của trò cười”. Khi dùng trong hội thoại, lưu ý bối cảnh để tránh cảm giác mỉa mai quá mức.

8. Câu ví dụ

  • この映画は監督の最高の傑作だ。
    Bộ phim này là kiệt tác cao nhất của đạo diễn.
  • 彼の最新作は批評家からも傑作と称賛された。
    Tác phẩm mới nhất của anh ấy được các nhà phê bình khen là kiệt tác.
  • 美術館でピカソの傑作を間近で見て感動した。
    Tôi xúc động khi được chiêm ngưỡng kiệt tác của Picasso ở cự ly gần.
  • それは傑作だね、笑いが止まらないよ。
    Cái đó đúng là buồn cười hết nói, tôi cười không ngừng được.
  • 彼の言い訳は本当に傑作だった。
    Lời biện minh của anh ta đúng là “hết nói”, buồn cười thật.
  • この小説は現代文学の傑作の一つとされる。
    Tiểu thuyết này được xem là một kiệt tác của văn học đương đại.
  • 彼女の手料理はまさに家庭料理の傑作だ。
    Món ăn nhà làm của cô ấy quả là kiệt tác của ẩm thực gia đình.
  • その漫画の傑作選を買った。
    Tôi đã mua tuyển tập các kiệt tác của bộ truyện tranh đó.
  • 彼の落語は毎回傑作ばかりだ。
    Mỗi lần kể rakugo của anh ấy đều toàn kiệt tác.
  • その失敗談は傑作で、会場が沸いた。
    Câu chuyện thất bại đó buồn cười đến mức cả hội trường bùng nổ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 傑作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?