逸物 [Dật Vật]
いちもつ
いつぶつ
いちぶつ
いつもつ
いちもち

Danh từ chung

mẫu vật hạng nhất

Hán tự

Dật lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 逸物