名曲 [Danh Khúc]

めいきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bản nhạc nổi tiếng; bài hát xuất sắc; kiệt tác (âm nhạc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リストの「わすれられたワルツだい3番さんばん」はかくれた名曲めいきょくだとおもう。
Tôi nghĩ "Valse oubliée số 3" của Liszt là một bản nhạc kịch tuyệt vời bị lãng quên.
イントロをいたときは名曲めいきょく予感よかんがしたが、ききすすめるほどに残念ざんねんかんじになった。
Khi nghe đoạn intro, tôi cảm thấy đây sẽ là một bản hit, nhưng càng nghe tôi càng thấy thất vọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 名曲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 名曲
  • Cách đọc: めいきょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Ca từ/khúc nhạc nổi tiếng, được đánh giá cao, “kinh điển”
  • Ngữ pháp cơ bản: 名曲だ/名曲のN/Nとして名曲だ/名曲と称される

2. Ý nghĩa chính

Bản nhạc/ca khúc nổi tiếng và được công nhận về chất lượng, giá trị nghệ thuật hoặc sức ảnh hưởng lâu dài.

3. Phân biệt

  • 名作: “tác phẩm kiệt xuất” nói chung (phim, sách, tranh…); 「名曲」 chỉ cho âm nhạc.
  • ヒット曲: Bài “hit”, bán chạy, thịnh hành; chưa chắc là 名曲 theo thời gian.
  • 代表曲: Bài tiêu biểu của một nghệ sĩ; có thể là 名曲 nhưng trọng tâm là “tiêu biểu”.
  • 神曲: Khẩu ngữ mạng, tán dương mạnh; không trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giới thiệu tác phẩm: 「昭和の名曲」「世代を超えて愛される名曲」.
  • Đánh giá: 「歴史に残る名曲」「名曲として知られる」.
  • Trình diễn: 「名曲メドレー」「名曲を弾く/歌う」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名作Liên quanKiệt tácKhông giới hạn âm nhạc
ヒット曲Liên quanBài hitThành công thương mại
代表曲Liên quanBài tiêu biểuTiêu biểu cho nghệ sĩ
名盤Liên quanAlbum kinh điểnTập hợp/album
駄曲Đối nghĩa (khẩu ngữ)Bài dởKhông trang trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 名: danh tiếng, nổi tiếng
  • 曲: khúc nhạc, bản nhạc
  • Ghép nghĩa: “khúc nhạc danh tiếng” → bản nhạc nổi tiếng/kinh điển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “名曲”, người Nhật thường gắn với bối cảnh thời đại: 「昭和の名曲」「90年代の名曲」. Từ này không chỉ ca ngợi chất lượng nghệ thuật, mà còn gợi ký ức tập thể, sức sống lâu dài của ca khúc.

8. Câu ví dụ

  • この曲は世代を超えて愛される名曲だ。
    Bài này là một ca khúc kinh điển được yêu qua nhiều thế hệ.
  • ビートルズには名曲が多い。
    Ban nhạc The Beatles có nhiều ca khúc kinh điển.
  • あの映画の主題歌は名曲として語り継がれている。
    Ca khúc chủ đề của bộ phim đó được truyền tụng như một danh khúc.
  • ピアノでクラシックの名曲を弾いた。
    Tôi đã chơi những bản kinh điển của nhạc cổ điển bằng piano.
  • このアルバムは名曲揃いだ。
    Album này toàn là bài kinh điển.
  • 彼女の代表曲はまさに名曲だ。
    Bài tiêu biểu của cô ấy quả là một danh khúc.
  • 令和を代表する新たな名曲が生まれた。
    Một danh khúc mới đại diện cho thời Reiwa đã ra đời.
  • コンサートで名曲メドレーが演奏された。
    Trong buổi hòa nhạc đã trình diễn liên khúc danh khúc.
  • あの名曲の歌詞に勇気をもらった。
    Tôi nhận được dũng khí từ ca từ của danh khúc ấy.
  • 教科書にも載るほどの名曲だ。
    Đó là một danh khúc đến mức được đưa vào sách giáo khoa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 名曲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?