名曲 [Danh Khúc]
めいきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bản nhạc nổi tiếng; bài hát xuất sắc; kiệt tác (âm nhạc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リストの「わすれられたワルツだい3番さんばん」はかくれた名曲めいきょくだとおもう。
Tôi nghĩ "Valse oubliée số 3" của Liszt là một bản nhạc kịch tuyệt vời bị lãng quên.
イントロをいたときは名曲めいきょく予感よかんがしたが、ききすすめるほどに残念ざんねんかんじになった。
Khi nghe đoạn intro, tôi cảm thấy đây sẽ là một bản hit, nhưng càng nghe tôi càng thấy thất vọng.

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 名曲