1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大作
- Cách đọc: たいさく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: **đại tác phẩm, tác phẩm quy mô lớn/hoành tráng** (về độ dài, chi phí, quy mô sản xuất)
- Lĩnh vực: văn học, điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật
- Cụm hay gặp: **長編大作**, **超大作**, **大作に挑む**, **大作を完成させる**
2. Ý nghĩa chính
「大作」 nhấn mạnh **quy mô, độ lớn, tầm vóc** của một tác phẩm. Có thể là dài (tiểu thuyết), tốn kém (phim ảnh), nhiều công phu (tranh, nhạc). Không mặc định là “hay nhất” hay “tiêu biểu”.
3. Phân biệt
- 大作: Quy mô lớn; trọng điểm là kích thước/nguồn lực.
- 長編: Dài về độ dài; không nhất thiết lớn về kinh phí.
- 代表作: Tiêu biểu cho tác giả; không nói về quy mô.
- 名作/傑作: Danh tác/kiệt tác; đánh giá chất lượng, không phải quy mô.
- 超大作: Cấp độ cao hơn “đại tác phẩm”, cực kỳ hoành tráng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 大作を発表する/完成させる/手がける
- 大作に挑む/取り組む
- 制作費○○億円の大作
- Ngữ cảnh: quảng bá phim/triển lãm, giới thiệu sách, phê bình nghệ thuật.
- Sắc thái: tôn vinh/quảng bá; trung tính nếu mô tả quy mô khách quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 超大作 |
Gần nghĩa |
Siêu đại tác phẩm |
Nhấn mạnh mức độ cực lớn/hoành tráng. |
| 長編 |
Liên quan |
Trường thiên, dài |
Tập trung vào độ dài; thường đi cùng 大作: 長編大作. |
| 巨編 |
Gần nghĩa |
Tác phẩm vĩ đại/quy mô lớn |
Sách/bộ phim dài, đồ sộ. |
| 小品 |
Đối nghĩa |
Tiểu phẩm, tác phẩm nhỏ |
Nhỏ gọn, tinh tế; trái nghĩa về quy mô. |
| 短編 |
Đối nghĩa tương đối |
Truyện ngắn, tác phẩm ngắn |
Đối lập về độ dài; không trực tiếp về quy mô kinh phí. |
| 低予算映画 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Phim kinh phí thấp |
Trái với 大作 trong điện ảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大(たい): lớn, to, vĩ mô.
- 作(さく): tác, sáng tác, tạo ra.
- Ghép nghĩa: “tác phẩm lớn/quy mô.”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nên lưu ý “大作” không bảo chứng về chất lượng. Trong phê bình, đôi khi người ta nhấn mạnh rằng “大作だからといって良いとは限らない” để tránh ngộ nhận giữa quy mô và giá trị nghệ thuật.
8. Câu ví dụ
- 彼の最新の大作が公開された。
Đại tác phẩm mới nhất của anh ấy đã được công chiếu.
- 制作費一百億円の大作だ。
Đó là một đại tác phẩm với kinh phí 10 tỷ yên.
- 大作に挑む覚悟はできている。
Tôi đã sẵn sàng dấn thân vào một đại tác phẩm.
- 大作ゆえに撮影に三年かかった。
Vì là đại tác phẩm nên quay mất ba năm.
- 作家は十年越しの大作を書き上げた。
Nhà văn hoàn thành đại tác phẩm ấp ủ mười năm.
- この映画は長編大作として話題だ。
Bộ phim này gây chú ý như một trường thiên đại tác phẩm.
- 彼女は初の大作に取り組んでいる。
Cô ấy đang thực hiện đại tác phẩm đầu tiên.
- 監督の大作だが、代表作とは言い切れない。
Là đại tác phẩm của đạo diễn, nhưng chưa hẳn là tác phẩm tiêu biểu.
- 大作だからといって必ず面白いとは限らない。
Không phải cứ là đại tác phẩm thì chắc chắn thú vị.
- 美術館で彼の油彩大作を鑑賞した。
Tôi thưởng lãm đại tác phẩm sơn dầu của anh ấy ở bảo tàng.