雄編 [Hùng Biên]
雄篇 [Hùng Thiên]
ゆうへん

Danh từ chung

kiệt tác

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn

Từ liên quan đến 雄編