名作 [Danh Tác]

めいさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

kiệt tác; tác phẩm xuất sắc

JP: この映画えいがはまさしく不朽ふきゅう名作めいさくである。

VI: Bộ phim này quả thực là một kiệt tác bất hủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

簡単かんたんなフランスなおされた名作めいさくとかんでる。
Tôi đang đọc những tác phẩm kinh điển được viết lại bằng tiếng Pháp đơn giản.

Hán tự

Từ liên quan đến 名作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 名作
  • Cách đọc: めいさく
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý khái quát: tác phẩm nổi tiếng, kiệt tác có giá trị nghệ thuật cao
  • Phong cách: trung tính, dùng nhiều trong văn hóa – nghệ thuật, báo chí, học thuật

2. Ý nghĩa chính

名作 là “tác phẩm tên tuổi/kiệt tác” được nhiều người công nhận về giá trị nghệ thuật hoặc tầm ảnh hưởng. Dùng cho sách, phim, tranh, kịch, nhạc… Ví dụ: 名作映画 (phim kinh điển), 文学の名作 (kiệt tác văn học).

3. Phân biệt

  • 作品 (さくひん): “tác phẩm” nói chung. Rộng nhất, không bao hàm đánh giá. 名作 ⊂ 作品.
  • 傑作 (けっさく): “kiệt tác/xuất sắc vượt trội”, sắc thái mạnh hơn 名作. Cũng có nghĩa đùa “cực kỳ buồn cười” (傑作な話).
  • 名著 (めいちょ): “tác phẩm sách kinh điển”, thiên về sách (văn học, học thuật). 名作 thì rộng hơn cả phim, tranh…
  • 名画 (めいが): “tranh nổi tiếng” hoặc trong khẩu ngữ là “phim hay/kinh điển” nhưng bản chất gốc là “tranh” nổi danh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp:
    • 名作+N: 名作映画, 名作集, 世界の名作, 古典の名作
    • N は 名作 とされる/と名高い: “được coi là/tiếng là kiệt tác”
    • 名作を生む/生み出す/残す: “sinh ra/để lại kiệt tác”
  • Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, giới thiệu tác phẩm, giáo dục, truyền thông.
  • Lưu ý: Tránh tự xưng tác phẩm của mình là 名作; thường để bên thứ ba hoặc đánh giá xã hội gọi như vậy (dùng とされる, と評価される).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
作品 Liên quan (bao hàm) Tác phẩm Thuật ngữ rộng; không hàm ý chất lượng.
傑作 Đồng nghĩa (mạnh) Kiệt tác, tuyệt phẩm Sắc thái mạnh; cũng có nghĩa “buồn cười” trong văn nói.
名著 Liên quan Tác phẩm sách kinh điển Chủ yếu cho sách; trang trọng.
佳作 Gần nghĩa Tác phẩm hay Khen vừa phải, không mạnh bằng 名作/傑作.
大作 Liên quan Tác phẩm lớn, quy mô Nhấn mạnh quy mô, không nhất thiết hay.
代表作 Liên quan Tác phẩm tiêu biểu Tác phẩm đại diện của tác giả.
駄作 Đối nghĩa Tác phẩm dở Đánh giá tiêu cực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (めい): danh, tên, tiếng tăm → “nổi tiếng”.
  • (さく): làm ra, sáng tác → “tác phẩm”.
  • Sắc thái ghép: “tác phẩm có tiếng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hay giới thiệu văn hóa, dùng các cấu trúc khách quan như 名作とされる / 高く評価される / 古典として定着している giúp câu văn cân bằng, tránh phán đoán chủ quan. Ngoài ra, kết hợp 受賞歴・評価軸・歴史的影響 để chứng minh vì sao một tác phẩm được gọi là 名作.

8. Câu ví dụ

  • この小説は二十世紀の名作とされている。
    Cuốn tiểu thuyết này được coi là kiệt tác của thế kỷ 20.
  • 彼は生涯にわたって多くの名作を残した。
    Ông ấy đã để lại nhiều kiệt tác suốt cuộc đời.
  • 映画史に残る名作をスクリーンで再上映する。
    Chiếu lại trên màn ảnh những kiệt tác còn mãi trong lịch sử điện ảnh.
  • 子どもの頃に読んだ名作が今でも心に響く。
    Kiệt tác tôi đọc hồi nhỏ đến giờ vẫn vang trong tim.
  • この絵は印象派の名作として世界的に知られる。
    Bức tranh này được biết đến toàn cầu như một kiệt tác của trường phái Ấn tượng.
  • 批評家は彼の新作を名作に匹敵すると評した。
    Giới phê bình đánh giá tác phẩm mới của anh sánh với một kiệt tác.
  • 授業では古典の名作を抜粋で読む。
    Trong giờ học, chúng tôi đọc trích đoạn các kiệt tác cổ điển.
  • この監督は短編でも名作を生み出してきた。
    Vị đạo diễn này đã tạo ra kiệt tác ngay cả ở thể loại phim ngắn.
  • 時代を超えて愛されるからこそ名作と言える。
    Chính vì được yêu mến vượt thời đại nên mới có thể gọi là kiệt tác.
  • 後年になって評価が高まり、名作の地位を得た。
    Về sau, đánh giá tăng lên và tác phẩm đã đạt vị thế kiệt tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 名作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?