Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
怪傑
[Quái Kiệt]
かいけつ
🔊
Danh từ chung
người tài giỏi
Hán tự
怪
Quái
nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
傑
Kiệt
vĩ đại; xuất sắc