Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人傑
[Nhân Kiệt]
じんけつ
🔊
Danh từ chung
người tài giỏi
Hán tự
人
Nhân
người
傑
Kiệt
vĩ đại; xuất sắc