Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
英傑
[Anh Kiệt]
えいけつ
🔊
Danh từ chung
anh hùng; người vĩ đại
Hán tự
英
Anh
Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
傑
Kiệt
vĩ đại; xuất sắc