• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: えら.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1639
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひで
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 韋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vĩ đại, lớn lao”. Về sau dùng để chỉ sự xuất sắc hoặc nổi bật.