• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bác
  • Âm On: カク ハク
  • Âm Kun: ぶち; まだら
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駮 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 白 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “ngựa trắng”. Về sau dùng để chỉ sự pha trộn, không thuần nhất.