• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thát
  • Âm On: ダツ タツ
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 22
  • Nanori: だっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韃 là chữ hình thanh: bộ 韋 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 達 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây da”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng làm từ da.