• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khích
  • Âm On: キャク ケキ
  • Âm Kun: すき; す.く; す.かす; ひま
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: