• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ほ.る; え.る; き.る; のみ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 雋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khắc, chạm trổ kim loại”. Về sau dùng để chỉ việc khắc, chạm trổ nói chung.