• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiễn Tiền
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ぜに; すき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, tiền bạc), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiền tệ, tiền bạc”. Về sau dùng để chỉ tiền nói chung.