• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sanh Thương
  • Âm On: ショウ セイ
  • Âm Kun: さび; くわ.しい
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gỉ sét”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng kim loại bị oxy hóa.