Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錆止め
[Thương Chỉ]
さび止め
[Chỉ]
さびどめ
🔊
Danh từ chung
chống gỉ; chống ăn mòn
Hán tự
錆
Thương
gỉ sét
止
Chỉ
dừng