身から出た錆 [Thân Xuất Thương]

みからでたさび

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

trả giá cho sai lầm của mình; nhận hậu quả xứng đáng; gặt hái những gì đã gieo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみからさびだ。
Quả báo tự gây ra.
文句もんくうなよ。からさびだぞ。
Đừng than vãn. Đấy là quả báo của chính bạn đấy.