• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phát
  • Âm On: ハツ
  • Âm Kun: かも.す
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醗 là chữ hình thanh: bộ 酉 (dậu, rượu) chỉ ý, và phần 発 (phát) chỉ âm. Nghĩa gốc: “lên men, ủ rượu”. Về sau dùng để chỉ quá trình lên men.