• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trình
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: うかが.う; さすが
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 貞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “điều tra”. Về sau dùng để chỉ sự thẩm tra, kiểm tra.